--

lừ khừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừ khừ

+  

  • Feel out of sorts, sicken for
    • lừ khừ như muốn cúm
      To sicken for flu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừ khừ"
Lượt xem: 438