--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lừa đảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lừa đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa đảo
+ verb
to defrawd; to swindle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừa đảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lừa đảo"
:
la ó
loã lồ
lõa lồ
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
lừa đảo
:
to defrawd; to swindle
+
nhà giàu
:
Weathly (rich) family
+
ra phết
:
(thông tục) MightyThông minh ra phếtMighty clever
+
nõn nường
:
Lingam and yoniBa mươi sáu cái nõn nườngThe moon [to cry for]
+
khất lần
:
Keep on putting off (paying a debt)