--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
la mắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
la mắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la mắng
+ verb
to scold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la mắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"la mắng"
:
la mắng
lạ miệng
Lượt xem: 854
Từ vừa tra
+
la mắng
:
to scold
+
vị tha
:
altruistic, forgiveful
+
hoan hỉ
:
joyful; delighted
+
cày cấy
:
Farm work, tillingcày cấy đúng thời vụto do the tilling in season
+
hedgerow
:
hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)