--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ladle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
râu ria
:
Beaud and moustaches
+
chẽn
:
(nói về quần áo) Short and closefittingáo chẽna short and closefitting jacket
+
abusive
:
lạm dụng
+
đánh dây thép
:
(cũ) như đánh điện
+
nhóm máu
:
(y học) Blood group