--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai vãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai vãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai vãng
+ verb
to frequent
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
lai vãng
:
to frequent
+
dùi đục
:
Club-shaped mallet
+
bấp bênh
:
Unstablecuộc sống bấp bênhan unstable lifeđịa vị bấp bênhan unstable positiontấm ván kê bấp bênhthe board was unstable on its support
+
derrida
:
nhà triết học và nhà nhà phê bình (văn nghệ) người Pháp, sinh ở Algeria
+
dirty
:
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩndirty hands bàn tay dơ bẩna dirty war cuộc chiến tranh bẩn thỉu