--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ landslide chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúa công
:
Lord
+
can chi
:
The signs of the Heavenly Stems and of the Earthly Branches (of ancient cosmology)
+
binh dịch
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Military service
+
phong môi
:
(thực vật) Anemophilous
+
chen chúc
:
To hustlechen chúc giữa đám đôngto hustle in the midst of a presscỏ cây mọc chen chúcthe vegetation grew in a hustle