--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lao động
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lao động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lao động
+ noun
labour
người lao động
labourer; worker; workman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao động"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lao động"
:
la làng
la mắng
lạ lùng
lạ miệng
lai hàng
lai láng
làm hàng
làm hỏng
lẫy lừng
lấy lòng
more...
Những từ có chứa
"lao động"
:
lao động
luật lao động
Lượt xem: 802
Từ vừa tra
+
lao động
:
labourngười lao độnglabourer; worker; workman
+
post-coach
:
(sử học) xe ngựa trạm