--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lariat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things
+
bồi bổ
:
To strengthen, to foster, to increasebồi bổ sức lựcto foster one's strengthbồi bổ kiến thứcto increase one's knowledge
+
vá víu
:
patchy
+
bỏ nhỏ
:
To make a passing shotbỏ nhỏ để ăn điểmto make a passing shot and score a point
+
đầu bò
:
Pig-headed, stubbornđầu bò đầu bướu (láy, ý tăng)Very stubborn