lay động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lay động+ verb
- to move; to stir
- gió lay động lá cây
the wind stirred the leaves
- gió lay động lá cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lay động"
Lượt xem: 586