--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leader chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
snell
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát
+
phát thanh
:
to broadcastđài phát thanhbroadcasting station to vacalize, to pronounce
+
chín chắn
:
Maturecon người chín chắna mature personsuy nghĩ chín chắnmature thinkingchín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions
+
overeat
:
ăn quá nhiều, ăn quá mức
+
granulation
:
sự nghiền thành hột nhỏ