--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leap-year chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
remain
:
đồ thừa, cái còn lạithe remains of a meal đồ ăn thừathe remains of an army tàn quân
+
remembrancer
:
kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa
+
stoma
:
(thực vật học) lỗ khí, khí khổng
+
ailanthus
:
(thực vật học) cây lá lĩnh
+
đại binh
:
Great army