--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bục mình
:
[Be] tetchyChờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềAfter waiting in vain, he left out of tetchiness
+
clomipramine
:
(y học) thuốc chống trầm cảm ba vòng, dùng điều trị lâu dài chứng trầm cảm.
+
begad
:
trời ơi! trời đất ơi!