--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lemon-squash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bẩm chất
:
Nature, inborn traitbẩm chất thông minhto be intelligent by nature
+
rammaged
:
(từ lóng) say rượu
+
phó mặc
:
Entrust completely, give free hand to deal withChớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa béOne should not entrust completely the children with household chores
+
diện kiến
:
Have a personal interview with somebody
+
cortef
:
tuyến hóc-môn của vỏ thợng thận, hoạt động rất tích cực trong sự trao đổi hyđat-cacbon và protein.