--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lenten chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
choài
:
To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)choài tay ra bắt quả bóngto dive and catch the ballem bé tập bò, choài ra gần mép giừơngthe baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed
+
to tướng
:
huge, enormous
+
bổ nhoài
:
Full lengthNgã bổ nhoàiTo fall full length
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right
+
bức bách
:
To force, to coerce (nói khái quát)bị bức bách phải làmto be coerced into working