--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ libel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rong ruổi
:
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick."Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
+
bữa cổ
:
FeastBữa cổ cướiA wedding feast
+
khốn khổ
:
utterly miserable; wretched
+
nullification
:
sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu
+
conduplicate
:
(thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa)