--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lifelessness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạn canh
:
(nông) Day farming
+
hào lũy
:
Moat and bastions, defence workCố thủ dằng sau hào lủy kiên cốTo dig in behind solid defence works
+
phao phí
:
SquanderPhao phí thì giờTo squander one's timePhao phí tiền bạcTo squander money
+
nài bao
:
Not flinch from, defyNài bao khó nhọcTo defy troubles, not to flinch from hard work
+
bánh khoái
:
Plain rice flan