linh tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linh tính+ noun
- presentiment, premonition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh tính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linh tính":
linh tinh linh tính - Những từ có chứa "linh tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla superspirituality pneumatology lyncean more...
Lượt xem: 567