--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ liquidation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phá bỉnh
:
cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanketCuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnhAs the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy