--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ liquidation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quét tước
:
to sweep up, to tidy up
+
inyala
:
(động vật học) linh dương Nam-phi
+
dicker
:
(thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)
+
full face
:
mặt nhìn thẳng (vào người xem)
+
deep freezer
:
tủ ướp lạnh điện tử nơi thức ăn được làm lạnh nhanh và tích trữ lâu