--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ localised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
điên cuồng
:
Rabid, frenze iedHoạt động gây chiến điên cuồngFrenzied warlike activitives
+
cẩn tắc
:
CarefulCẩn tắc vô ưuCaution saves care; he is wise that is ware
+
chảu
:
To purse, to poutchảu môito purse one's lips
+
collar-bone
:
(giải phẫu) xương đòn