--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ low-pitched chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắp
:
To carry by holding against one's side, to carry under one's armscắp nónto carry one's hat by holding it against one's side
+
thất bại
:
to be defeated, to lose to fail, to be unsuccessful
+
severalty
:
tài sản riêng, bất động sản riêng
+
brunch
:
(từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)
+
syndesmosis
:
(giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng