luật pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luật pháp+
- law
- Tuân theo luật pháp
To conform to the law
- Quan điểm luật pháp
the legal point of view
- Tuân theo luật pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luật pháp"
- Những từ có chứa "luật pháp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 412