luật sư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luật sư+ noun
- lawyer; barrister; advocate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luật sư"
- Những từ có chứa "luật sư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 502