--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lui lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lui lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lui lại
+
Postpone, put off (one's departurẹ.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lui lại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lui lại"
:
lui lại
lui lũi
lùi lũi
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
lui lại
:
Postpone, put off (one's departurẹ.)