lum khum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lum khum+
- (tiếng địa phương) như lom khom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lum khum"
- Những từ có chứa "lum khum" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
camber testudinate compass-plane spokeshave gouge belly flare cup
Lượt xem: 437