luyến ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyến ái+
- love; romance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến ái"
- Những từ có chứa "luyến ái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unlamented slide slid slur attachment closet queen portamento nostalgia nostalgic cocksucker more...
Lượt xem: 467