--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
màu mè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
màu mè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: màu mè
+ adj
shonry; unctuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màu mè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"màu mè"
:
mau mắn
màu mè
màu mỡ
mẫu mã
mù mờ
mưu mẹo
mưu mô
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
màu mè
:
shonry; unctuous
+
ranh giới
:
limit; border line; frontier
+
gió bão
:
windstorm, hurricane, cycloneTừ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền Trung và Bắc Việt NamFrom August onwards, it is the season of windstorm in Central and North Vietnam
+
bức tranh
:
picture; painting
+
chay tịnh
:
Strictly austere (as a Buddhist)