mơ hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mơ hồ+ adj
- vague; indefinite; equivocal
- trả lời một cách mơ hồ
to give an equivocal answer
- trả lời một cách mơ hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mơ hồ"
Lượt xem: 586