--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mượt mà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mượt mà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mượt mà
+
Velvety
Giọng mượt mà
A velvety voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mượt mà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mượt mà"
:
mất mùa
mật mã
mật mía
mệt mỏi
miệt mài
mịt mờ
mịt mù
một mai
mượt mà
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
mượt mà
:
VelvetyGiọng mượt màA velvety voice
+
rùm beng
:
(thông tục) Ballyhoo, undue fussLàm rùm beng lênTo raise a ballyhoo about something