--

mưu cầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu cầu

+  

  • See to, seek
    • Con người chỉ mưu cầu danh lợi
      A person who only seeks honours and privileges
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu cầu"
Lượt xem: 474