--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mất cắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mất cắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất cắp
+ adj
stolen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mất cắp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mất cắp"
:
mất cắp
một chạp
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
mất cắp
:
stolen
+
biện luận
:
To reason, to arguecàng biện luận, càng tỏ ra đuối lýthe more he argues, the weaker his case proves
+
dung lượng
:
Content, capacity
+
khống chỉ
:
BlankTờ khống chỉA blank form
+
ẩn hiện
:
Now appear, now disappear; to loomxa xa có bóng người ẩn hiệna human shadow is looming in the distancetập bắn bia ẩn hiệnto have target practice with a revolving target