--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏ cặp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏ cặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏ cặp
+
(kỹ thuật) Vice
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
mỏ cặp
:
(kỹ thuật) Vice
+
sơ giao
:
newly acquaintedHọ mới là bạn sơ giaoThey are new acquaintances
+
give
:
cho, biếu, tặng, banto give a handsome present tặng một món quà đẹp
+
bít
:
To stop, to block, to sealnhét giấy bít khe hởto stop a gap with bits of papercây đổ làm bít lối đia fallen tree blocked the waynhư bịt
+
chào mời
:
SolicitChào mời khách mua hàngTo solicit people for one's custom