--

mỏi mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏi mắt

+  

  • For a weary lonhg time
    • Chờ mỏi mắt mà không thấy đến
      To wait for someone for a weary long time in vain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏi mắt"
Lượt xem: 708