--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏng môi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏng môi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng môi
+
Table-telling, tale-bearing, peaching
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng môi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏng môi"
:
mong mỏi
mỏng môi
mông muội
mộng mị
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
mỏng môi
:
Table-telling, tale-bearing, peaching
+
nham hiểm
:
WickedTính tình nham hiểmTo be wicked in character
+
khom khòm
:
xem khòm (láy)
+
chuyên môn
:
Professional knowledge, profession skill, specialityđi sâu vào chuyên mônto deepen one's professional knowledge
+
chòng ghẹo
:
To tease in a familiar waybuông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữto tease the female sex with familiarities in speech