--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mối giềng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mối giềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mối giềng
+
Rule of conduct to be followed
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
mối giềng
:
Rule of conduct to be followed
+
ăn năn
:
To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble piekẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mìnhthat murderer shows no repentance (remorse) for his crueltieshãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứrepent of your sins and ask God's forgivenesssự ăn năn hối hậnremorse, repentance, penitenceăn năn về sự dại dột của mìnhto be repentant of one's follyngười phạm tội nhưng biết ăn năn hối cảia repentant (penitent, remorseful) sinnerbiểu hiện ăn năn hối cảia repentant (remorseful) expression
+
anthropomorphist
:
người theo thuyết hình người