--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mối hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mối hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mối hàng
+
Customer, patron
Mách mối hàng cho một hãng buôn
To recommend a trade firm to customers
Mất mối hàng
To lose customers
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
mối hàng
:
Customer, patronMách mối hàng cho một hãng buônTo recommend a trade firm to customersMất mối hàngTo lose customers
+
hurdler
:
người làm rào tạm thời