--

mổ xẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mổ xẻ

+ verb  

  • to operate; to dissect; to anatomise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mổ xẻ"
Lượt xem: 636