--

một đời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một đời

+  

  • One's life-time
    • Anh ấy sung sướng cả một đời
      He has lived all his life in happiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một đời"
Lượt xem: 571