--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
một lèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
một lèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một lèo
+
At a stretch, at one sitting
Làm một lèo sáu tiếng liền
To work for six hours at a stretch
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
một lèo
:
At a stretch, at one sittingLàm một lèo sáu tiếng liềnTo work for six hours at a stretch