mỡ gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỡ gà+
- Chicken fat coloured
- áo cánh lụa mỡ gà
A jacket made of chicken fat coloured silk
- áo cánh lụa mỡ gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỡ gà"
Lượt xem: 547