--

mửa mật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mửa mật

+  

  • Very hard, exhausting
    • Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc
      To get a job done only after a week of very hard work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mửa mật"
Lượt xem: 734