mỹ thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỹ thuật+ noun
- art
- trường mỹ thuật
art-school
- trường mỹ thuật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỹ thuật"
- Những từ có chứa "mỹ thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 494