--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ma két
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ma két
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma két
+ noun
model
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
ma két
:
model
+
unpresentable
:
không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được