--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mangosteen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sea lily
:
(động vật học) huệ biển (động vật da gai)
+
hích
:
to jostle
+
creeping wintergreen
:
loài cây thân bò ở miền Tây Bắc Mỹ, có hoa trắng hình chuông, quả đỏ mọng ,lá thơm dùng để ép dầu
+
băm vằm
:
To chop uptội đáng băm vằmhe deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done
+
doulogue
:
cuộc đối thoại