--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ manure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bầu
:
GourdBầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giànOh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellisbầu rượua winegourdbầu đèna lamp reservoir
+
tegumentary
:
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ
+
east pakistani
:
thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của Bangladesh, người dân, hay ngôn ngữ của nó
+
première
:
(sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
+
pandemic
:
(thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)