--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ march chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiểm soát
:
to control; to examine
+
sấp
:
prone
+
vồn vã
:
to show great warmth
+
hebraical
:
thuộc, liên quan tới ngôn ngữ của người Hebrew (người Do Thái cổ)
+
basilic
:
(giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay