--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ margin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prove
:
chứng tỏ, chứng minhto prove the truth chứng tỏ sự thậtto prove one's goodwill chứng tỏ thiện chí của mìnhto prove oneself to be a valiant man chứng tỏ mình là một người dũng cảm
+
houseless
:
không cửa không nhà
+
druthers
:
quyền hoặc cơ hội được lựa chọngiven my druthers, I'd eat cakeCho tôi cơ hội, tôi sẽ ăn miếng bánh này
+
amative
:
đa tình, thích yêu đương
+
doit
:
số tiền rất nhỏ; đồng xu