--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ninh
:
Simmer, stewNinh thịt bò với khoaiTo simmer beef and potato
+
bạnh
:
Broad,squareCằm bạnhA square chinQuai hàm bạnh vuôngBroad square jawsBành bạnh (láy, ý giảm)Broadish, squarish
+
hoạn
:
to castrate; to evirate; to geld
+
châu
:
Continentchâu áThe Asian continentnăm châu bốn biểnthe four corners of the earth; all the world
+
phịa
:
(khẩu ngữ) như bịa