--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meddler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rí
:
(từ cũ) Female conjurror of dead souls
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
xà beng
:
lever, crowbar
+
hạ viện
:
xem Hạ nghị viện (nt)
+
cáo tri
:
(cũ) Notify