--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ menorrhagia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dhole
:
(Anh-Ân) chó rừng
+
insufficiency
:
tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu
+
phí
:
Wast, squanderPhí sứcTo waste one's energyPhí thì giờTo waste (squander) one's timePhí tiềnto squander (waste) moneyPhí vận chuyểnCosts of transport
+
hy vọng
:
to hope; to expect and desirehy vọng vào người yêuto hope in lover
+
blood-pudding
:
dồi (lợn...)