--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ menorrhagic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
buông tay
:
Stop work[ing], knock offBuông tay làm là hút thuốcAs soon as he knocks off, he smokes
+
color
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
+
dập tắt
:
Stamp outDập tắt đám cháyTo stamp out a fireDập tắt ngọn lửa chiến tranhTo stamp out a war